Bạn đang cần bảng giá thiết bị điện Sino, mời bạn tải về tất cả sản phẩm Sino bên dưới

Bảng giá thiết bị điện Sino mới nhấtSino của nước nào? – Giới thiệu sơ về Sino – Công Ty Xuân Lộc ThọMua thiết bị điện Sino ở đâu?

Bảng giá thiết bị điện Sino xem nhanh mới nhất:

Bảng giá thiết bị điện Sino thông dụng

STT Tên hàng hóa Giá công bố Giá bán
1 Mặt 1 – 2 – 3 lỗ S18X/X 12.500 7.875
2 Mặt 4 S184/X 15.800 9.954
3 Mặt 5 – 6 S18X/X 16.000 10.080
4 Ổ cắm 1 S18U 29.500 18.585
5 Ổ cắm 2, 2 chấu S18U2 44.600 28.098
6 Ổ cắm 3, 2 chấu S18U3 54.800 34.524
7 Ổ cắm 1 + Công tắc 1 S18UX 36.200 22.806
8 Ổ cắm 1 + 2 công tắc S18UXX 36.200 22.806
9 Ổ cắm 2 + Công tắc 1 S18U2X 43.500 27.405
10 Ổ cắm 2 + Công tắc 2 S182U2X 43.500 27.405
11 2 ổ cắm 3 chấu 57.000 35.910
12 Công tắc 1 chiều 10.200 6.630
13 Công tắc 2 chiều 17.800 11.570
14 Dimmer quạt 102.000 66.300
15 Dimmer đèn 102.000 66.300
16 Ổ cắm điện thoại 49.600 32.240
17 Ổ cắm mạng 65.600 42.640
18 Ổ cắm tivi 40.200 26.130
19 Mặt CB cóc 12.500 7.875
20 Mặt CB 1 tép, 2 tép 12.500 7.875
21 Mặt che trơn 12.500 7.875
22 CB cóc 6A, 10A, 15A, 20A, 30A, 40A 51.000 32.130
23 MCB 1P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A 48.000 30.240
24 MCB 1P 50A, 60A 65.000 40.950
25 MCB 2P 6A đến 40A 105.600 66.528
26 MCB 2P 50A, 63A 143.000 90.090
27 MCB 3P 6A đến 40A 165.600 104.328
28 MCB 3P 50A, 63A 224.300 141.309
29 CB chống giật 32A, 40A 428.000 269.640
30 CB chống giật 50A, 63A 606.000 381.780
31 Tủ điện âm tường sắt 2 đường,4 đường 101.000 65.650
32 Tủ điện âm tường sắt 6 đường 159.000 103.350
33 Tủ điện âm tường sắt 9 đường 250.000 162.500
34 Tủ điện âm tường sắt 13 đường 313.000 203.450
35 Tủ điện âm tường sắt 18 đường 502.000 326.300
36 Tủ điện âm tường sắt 24 đường 741.000 481.650
37 Tủ điện âm tường sắt 28 đường 948.000 616.200
38 Tủ điện âm tường sắt 36 đường 1.047.000 680.550
39 Tủ điện âm tường sắt 48 đường 1.354.000 880.100
40 Tủ điện âm tường nhựa nhựa 2/ 4 PL 117.000 78.390
41 Tủ điện âm tường nhựa nhưa 3/6 PL 152.000 101.840
42 Tủ điện âm tường nhựa nhựa 4/8 PL 186.000 124.620
43 Tủ điện âm tường nhựa nhựa 8/12 PL 266.000 178.220
44 Tủ điện âm tường nhựa nhựa 14/18 PL 620.000 415.400
45 Quạt hút âm trần hút thắng PT020BF 454.000 295.100
46 Quạt hút âm tường 1 chiều có màn che SPB15BF 346.000 224.900

Cách trang trí quán cafe đẹp như thế nào?Sơ Đồ Dây Điện Âm TườngNhựa HDPE Là Gi1kv Bằng Bao Nhiêu VLàm Rõ Tất Tần Tận Về Công Thức Tính Dòng Điện Xoay Chiều 3 PhaCircuit breaker Là GìSo sánh dây dẫn điện và dây cáp điện

*

Thiết bị điện ominsu

*

Ống Nhựa Tiên Phong

*

Long Đền Các Loại

*

Ống ruột gàBảng giá dây điện TỐT 2020

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *