STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01, H02, H08 14
2 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H02, H08 14
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D09, D10 17.5
4 7220202 Ngôn ngữ Nga A01, D01, D09, D10 14
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D14, D15 19
6 7310101 Kinh tế A00, A01, A08, D01 14
7 7310205 Quản lý nhà nước B00, C00, C03, D09 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A08, D01 18.5
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A04, A09, D01 20
10 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, A02, D10 14
11 7340301 Kế toán A00, A01, A08, D01 16
12 7380107 Luật kinh tế A08, C00, C14, D01 18
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D08 15.5
14 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A03, A10, D01 14
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A04, A07, A10 18
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, A10, D01 14
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06, B00, B02, B04 14
18 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V03 14
19 7580106 Quản lý đô thị và công trình A00, A01, C01, D01 14
20 7580108 Thiết kế nội thất H00, H01, H02, H08 14
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A06, B02, C01 14
22 7720101 Y khoa A00, A02, B00 21
23 7720201 Dược học A00, A02, A11, B00 20
24 7720301 Điều dưỡng A00, A02, A11, B00 18
25 7720501 Răng – Hàm – Mặt A00, A02, B00 21
26 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, A07, D66 18.5
27 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06, A11, B00, B02 14

*

DQK – Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

Website chính: www.hubt.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 36339113

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường DQK – Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *