Điểm chuẩn Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn- ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật liên tục tại trang này, các bạn nên thường xuyên truy cập để xem thông tin chính xác nhất.

Đang xem: điểm chuẩn đại học khoa học xã hội và nhân văn hà nội 2017

Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Tuyển Năm 2021

Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Xét Học Bạ Các Ngành

Học Ngành Nào Dễ Xin Việc Lương Cao ? Trường Cao Đẳng Nào Tốt

Trường đại học Khoa học Xã hội và nhân văn chính thức công bố điểm chuẩnnăm 2020

ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN – ĐHQG HÀ NỘI 2020

*

*

*

*

THAM KHẢO ĐIỂM CHUẨN CÁC NĂM TRƯỚC

ĐIỂM CHUẨN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN – ĐHQG HÀ NỘI 2019

*

Thông Báo Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn

Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn tuyển sinh 1800 chỉ tiêu cho tất cả các ngành. Trong đó ngành Đông phương chiếm nhiềuchỉ tiêu nhất với 130 chỉ tiêu.

Trường Đại học Khoa Hoc Xã Hội & Nhân Văn tuyển sinh theo 2 phương thức:

– Dựa theo kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do đại học quốc gia Hà Nội tổ chức.

Xem thêm: Đề Thi Đại Học Môn Toán Khối D 2011, Đáp Án Đề Thi Đại Học Môn Toán Khối D Năm 2011

– Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc Gia theo tổ hợp các môn/bài thi đã công bố của trường.

Xem thêm: Địa Chỉ Bán Cần Câu Cá Tại Chợ Bà Chiểu, Bán Cần Câu Cá Shimano

Cụ thể điểm chuẩn đại học khoa học xã hội và nhân văn như sau:

Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
Báo chí A00 17.75
Báo chí C00 25
Báo chí D01 19.75
Báo chí D02 19.5
Báo chí D03 17.5
Báo chí D04 18
Báo chí D05 18.5
Báo chí D06 17
Báo chí D78 19
Báo chí D79 18
Báo chí D80 18
Báo chí D81 18
Báo chí D82 18
Báo chí D83 18
Chính trị học A00 16.5
Chính trị học C00 22
Chính trị học D01 16.25
Chính trị học D02 18
Chính trị học D03 18
Chính trị học D04 18
Chính trị học D05 18
Chính trị học D06 18
Chính trị học D78 18
Chính trị học D79 18
Chính trị học D80 18
Chính trị học D81 18
Chính trị học D82 18
Chính trị học D83 18
Công tác xã hội A 00 16
Công tác xã hội C00
Công tác xã hội D01 19
Công tác xã hội D02 18
Công tác xã hội D03 18
Công tác xã hội D04 18
Công tác xã hội D05 18
Công tác xã hội D06 18
Công tác xã hội D78 17
Công tác xã hội D79 18
Công tác xã hội D80 18
Công tác xã hội D81 18
Công tác xã hội D82 18
Công tác xã hội D83 18
Công tác xã hội A00 16
Công tác xã hội C00 25
Công tác xã hội D01 19.25
Công tác xã hội D02 18
Công tác xã hội D03 18
Công tác xã hội D04 18
Công tác xã hội D05 18
Công tác xã hội D06 18
Công tác xã hội D78 19.75
Công tác xã hội D79 18
Đông Nam Á học D80 18
Đông Nam Á học D81 18
Đông Nam Á học D82 17.75
Đông Nam Á học D83 18
Đông phương học C00
Đông phương học D01 22.25
Đông phương học D02 18
Đông phương học D03 18
Đông phương học D04 18
Đông phương hoc D05 18
Đông phương học D06 17
Đông phương học D78 22.25
Đông phương học D79 18
Đông phương học D80 18
Đông phương học D81 18
Đông phương học D82 18
Đông phương học D83 18
Hán Nôm C00 22
Hán Nôm D01 18
Hán Nôm D02 18
Hán Nôm D03 18
Hán Nôm D04 18
Hán Nôm D05 18
Hán Nôm D06 18
Hán Nôm D78 17
Hán Nôm D79 18
Hán Nôm D80 18
Hán Nôm D81 18
Hán Nôm D82 18
Hán Nôm D83 18
Khoa học quản lý A00 16
Khoa học quản lý C00 23,5
Khoa học quản lý D01 19.25
Khoa học quản lý D02 18
Khoa học quản lý D03 18
Khoa học quản lý D04 18
Khoa học quản lý D05 18
Khoa học quản lý D06 17
Khoa học quản lý D78 17
Khoa học quản lý D79 18
Khoa học quản lý D80 18
Khoa học quản lý D81 18
Khoa học quản lý D82 18
Khoa học quản lý D83 18
Lich sử C00 21
Lich sử D01 16.5
Lich sử D02 18
Lich sử D03 18
Lich sử D04 18
Lich sử D05 18
Lich sử D06 18
Lich sử D78 18
Lich sử D79 18
Lich sử D80 18
Lich sử D81 18
Lich sử D82 18
Lich sử D83 18
Lưu trữ học A00 17
Lưu trữ học coo 21
Lưu trữ học D01 16.5
Lưu trữ học D02 18
Lưu trữ học D03 18
Lưu trữ học D04 18
Lưu trữ học D05 18
Lưu trữ học D06 18
Lưu trữ học D78 17
Lưu trữ học D79 18
Lưu trữ học D80 18
Lưu trữ học D81 18
Lưu trữ học D82 18
Lưu trữ học D83 18
Ngôn ngữ học C00 22
Ngôn ngữ học D01 20.25
Ngôn ngữ học D02 18
Ngôn ngữ học D03 18
Ngôn ngữ học D04 18
Ngôn ngữ học D05 17.5
Ngôn ngữ học D06 19.25
Ngôn ngữ học D78 18.5
Ngôn ngữ học D79 18
Ngôn ngữ học D80 18
Ngôn ngữ học D81 18
Ngôn ngữ học D82 18
Ngôn ngữ học D83 18
Nhân học A00 16
Nhân học coo 20.75
Nhân học D01 19
Nhân học D02 18
Nhân học D03 18
Nhân học D04 18
Nhân học D05 18
Nhân học D06 18
Nhân học D78 16.5
Nhân học D79 18
Nhân học D80 18
Nhân học D81 18
Nhân học D82 18
Nhân học D83 18
Quan hệ công chúng C00 25.5
Quan hệ công chúng D01 21.25
Quan hệ công chúng D02 18
Quan hệ công chúng D03 17.75
Quan hệ công chúng D04 18
Quan hệ công chúng D05 18
Quan hệ công chúng D06 18
Quan hệ công chúng D78 21
Quan hệ công chúng D79 18
Quan hệ công chúng D80 18
Quan hệ công chúng D81 18
Quan hệ công chúng D82 18
Quan hệ công chúng D83 18
Quản lý thông tin A00 16.5
Quản lý thông tin C00 21
Quản lý thông tin D01 17
Quản lý thông tin D02 18
Quản lý thông tin D03 18
Quản lý thông tin D04 18
Quản lý thông tin D05 18
Quản lý thông tin D06 18
Quản lý thông tin D78 16.5
Quản lý thông tin D79 18
Quản lý thông tin D80 18
Quản lý thông tin D81 18
Quản lý thông tin D82 18
Quản lý thông tin D83 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 26.5
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21.75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D02 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D03 17.75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D04 17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D05 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D06 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 22
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D79 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D80 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D81 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D82 18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D83 17
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành coo 26.25
Quản trị khách sạn D01 21.5
Quản trị khách sạn D02 18
Quản trị khách sạn D03 18.75
Quản trị khách sạn D04 18
Quản trị khách sạn D05 17
Quản trị khách sạn D06 17
Quản trị khách sạn D78 20.75
Ọuản tri khách san D79 18
Quản trị khách sạn D80 18
Quản trị khách sạn D81 18
Quản trị khách sạn D82 18
Quản trị khách sạn D83 18
Quản trị văn phòng A00 18.25
Quản trị văn phòng C00 25
Quản trị văn phòng D01 18.75
Quản tri văn phòng D02 18
Quản trị văn phòng D03 18
Quản trị văn phòng D04 18
Quản trị văn phòng D05 18
Quản trị văn phòng D06 18
Quản trị văn phòng D78 18.5
Quản trị văn phòng D79 18
Quản trị văn phòng D80 18
Quản tri văn phòng D81 18
Quản trị văn phòng D82 18
Quản trị văn phòng D83 18
Quốc tế học A00 16.5
Quốc tế học coo 25
Quốc tế học D01 19.25
Quốc tế học D02 17
Quốc tế học D03 18
Quốc tế học D04 18
Quốc tế học D05 18
Quốc tế học D06 18
Quốc tế học D78 17
Quốc tế học D79 18
Quốc tế học D80 18
Quốc tế học D81 18
Quốc tế học D82 18
Quốc tế học D83 18
Tâm lý học A00 19.5
Tâm lý học coo 24.25
Tâm lý học D01 21.5
Tâm lý học D02 21
Tâm lý học D03 21
Tâm lý học D04 19
Tâm lý học D05 18
Tâm lý học D06 18.75
Tâm lý học D78 20.25
Tâm lý học D79 18
Tâm lý học D80 18
Tâm lý học D81 18
Tâm lý học D82 21
Tâm lý học D83 18
Thông tin – thư viện A00 16
Thông tin – thư viện coo 19.75
Thông tin – thư viện D01 17
Thông tin – thư viện D02 18
Thông tin – thư viện D03 18
Thông tin – thư viện D04 18
Thông tin – thư viện D05 18
Thông tin – thư viện D06 18
Thông tin – thư viện D78 17
Thông tin – thư viện D79 18
Thông tin – thư viện D80 18
Thông tin – thư viện D81 18
Thông tin – thư viện D82 18
Thông tin – thư viện D83 18
Tôn giáo học A 00 16.5
Tôn giáo học COO 17.75
Tôn giáo học DOI 16.5
Tôn giáo học D02 18
Tôn giáo học D03 17.5
Tôn giáo học D04 18
Tôn giáo hoc D05 18
Tôn giáo học D06 18
Tôn giáo học D78 16.5
Tôn giáo học D79 18
Tôn giáo học D80 18
Tôn giáo học D81 18
Tôn giáo học D82 18
Tôn giáo học D83 18
Triết học A00 16
Triết học C00
Triết học D01 16.5
Triết học D02 18
Triết học D03 18
Triết học D04 18
Triết học D05 17
Triết học D06 18
Triết học D78 18
Triết học D79 18
Triết học D80 18
Triết học D81 18
Triết học D82 18
Triết học D83 18
Văn học coo 21.5
Văn học D01 19
Văn học D02 18
Văn học D03 18
Văn học D04 18
Văn học D05 18
Văn học D06 18
Văn học D78 17.25
Văn học D79 18
Văn học D80 18
Văn học D81 17.5
Văn học D82 18
Văn học D83 18
Việt Nam học coo 23.5
Việt Nam học D01 16.5
Việt Nam học D02 18
Việt Nam học D03 18
Việt Nam học D04 18
Việt Nam học D05 18
Việt Nam học D06 18
Việt Nam học D78 17
Việt Nam học D79 18
Việt Nam học D80 18
Việt Nam học D81 18
Việt Nam học D82 18
Việt Nam học D83 18
Xã hội học A00 16
Xã hội học C00
Xã hội học D01 17.75
Xã hội học D02 18
Xã hội học D03 18
Xã hội học D04 18
Xã hội học D05 18
Xã hội học D06 18
Xã hội học D78 17.25
Xã hội học D79 18
Xã hội học D80 18
Xã hội học D81 18
Xã hội học D82 18
Xã hội học D83 18

Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn lưu ý thí sinh:

Từ 8h00, ngày 6/8, thí sinh trúng tuyển đại học chính quy vào Trường ĐH KHXH&NV tra cứu thông tin trúng tuyển và xác nhận nhập học trực tuyến.

Đại Học Khoa Học Xã hội Và Nhân Văn, ĐHQGHN Tuyển Sinh Năm 2020

Hướng Dẫn Thủ Tục, Hồ Sơ Nhập Học Đại Học Khoa Học Xã hội Và Nhân Văn, ĐHQGHN Năm 2020

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *