STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Chương trình đào tạo trình độ đại học hệ đại trà (Tp.HCM) | — | |||
2 | 52720401 | Dược học | A00 ; B00 | 25.25 | |
3 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 ; A01; C01; D01 | 24 | |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) | A00 ; A01; C01; D01 | 23.25 | |
5 | 52340101D | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS) | A00 ; A01; C01; D01 | 23.5 | |
6 | 52380101 | Luật | A00 ; A01; C00 ; D01 | 24.25 | |
7 | 52220113 | Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành) | A01 ; C00 ; C01; D01 | 23 | |
8 | 52220113D | Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch) | A01 ; C00 ; C01; D01 | 23 | |
9 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H00 ; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
10 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00 ; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
11 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00 ; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
12 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00 ; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
13 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 ; D11 | 23 | |
14 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 ; D04 ; D11; D55 | 20.5 | |
15 | 52220204D | Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung – Anh) | D01 ; D04 ; D11; D55 | 21 | |
16 | 52220343 | Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01 ; D01 ; T00 ; T01 | 18 | |
17 | 52340301 | Kế toán | A00 ; A01; C01; D01 | 22.25 | |
18 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 ; A01; C01; D01 | 21.5 | |
19 | 52340408 | Quan hệ lao động | A00 ; A01; C01; D01 | 18 | |
20 | 52310301 | Xã hội học | A01 ; C00 ; C01; D01 | 20 | |
21 | 52760101 | Công tác xã hội | A01 ; C00 ; C01; D01 | 19 | |
22 | 52850201 | Bảo hộ lao động | A00 ; B00 ; C02 | 18 | |
23 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00 ; B00 ; C02 | 18 | |
24 | 52510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường (Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00 ; B00 ; C02 | 18 | |
25 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00 ; A01 ; C01 | 18 | |
26 | 52460201 | Thống kê | A00 ; A01 ; C01 | 18 | |
27 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00 ; A01 ; C01 | 21.25 | |
28 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00 ; A01 ; C01 | 19.75 | |
29 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01 ; C01 | 21.25 | |
30 | 52520301 | Kỹ thuật hóa học | A00 ; B00 ; C02 | 19 | |
31 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00 ; B00 ; D08 | 21.5 | |
32 | 52580102 | Kiến trúc | V00 ; V01 | 20 | |
33 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00 ; A01 ; V00; V01 | 18 | |
34 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00 ; A01 ; C01 | 19 | |
35 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 ; A01 ; C01 | 18 | |
36 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 ; A01 ; C01 | 20 | |
37 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 ; A01 ; C01 | 19 | |
38 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 ; A01 ; C01 | 20 | |
39 | Chương trình đào tạo trình độ đại học Chất lượng cao (Tp.HCM) | — | |||
40 | F52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 19.25 | |
41 | F52340301 | Kế toán | A00 ; A01; C01 ; D01 | 19 | |
42 | F52340101 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) | A00 ; A01; C01 ; D01 | 19.5 | |
43 | F52340101D | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS) | A00 ; A01; C01 ; D01 | 19.25 | |
44 | F52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 ; A01; C01 ; D01 | 20.25 | |
45 | F52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 ; A01; C01 ; D01 | 18.5 | |
46 | F52380101 | Luật | A00; A01; C00 ; D01 | 19.25 | |
47 | F52220113D | Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch) | A01 ; C00 ; C01 ; D01 | 19.5 | |
48 | F52440301 | Khoa học môi trường | A00 ; B00 ; C02 | 17 | |
49 | F52420201 | Công nghệ sinh học | A00 ; B00; D08 | 17.25 | |
50 | F52480101 | Khoa học máy tính | A00 ; A01 ; C01 | 18 | |
51 | F52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01 ; C01 | 18 | |
52 | F52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00 ; A01 ; C01 | 17 | |
53 | F52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 ; A01 ; C01 | 17 | |
54 | F52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 ; A01 ; C01 | 17 | |
55 | F52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 ; A01 ; C01 | 17 | |
56 | CHƯƠNG TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ BẢO LỘC | — | |||
57 | B52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 ; D11 | 18.25 | |
58 | B52340101D | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS) | A00 ; A01 ; C01; D01 | 18.25 | |
59 | B52340301 | Kế toán | A00 ; A01 ; C01; D01 | 18.25 | |
60 | B52380101 | Luật | A00 ; A01 ; C00; D01 | 18.25 | |
61 | B52420201 | Công nghệ sinh học | A00 ; B00 ; D08 | 17.5 | |
62 | B52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01 ; C01 | 17 | |
63 | CHƯƠNG TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ NHA TRANG | — | |||
64 | N52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 ; D11 | 17 | |
65 | N52340101 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | 17 | |
66 | N52340101D | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị NHKS) | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | 17 | |
67 | N52340301 | Kế toán | A00 ; A01 ; C01 ; D01 | 17 | |
68 | N52380101 | Luật | A00; A01; C00 ; D01 | 17 | |
69 | CHƯƠNG TRÌNH HỌC 02 NĂM ĐẦU TẠI CƠ SỞ CÀ MAU | — | |||
70 | M52340301 | Kế toán | A00 ; A01; C01; D01 | 17 | |
71 | M52440301 | Khoa học môi trường | A00 ; B00 ; C02 | 18 | |
72 | M52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00 ; A01; C01 | 17 | |
73 | M52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 ; A01; C01 | 17 | |
74 | M52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 ; A01; C01 | 17 |
DTT – Trường đại học Tôn Đức Thắng