HONDA HORNET 600 ĐỜI 2012 – 2014 – CHIẾC SPORTBIKE “LÀNH TÍNH” VỚI MỌI TAY ĐUA.
Đang xem: Honda hornet 600, những phiên bản độ cực chất gây xôn xao giới đội xe • chuyện xe
Là một trong những chiếc mô tô thể thao phân khối lớn nổi bật, Honda Hornet 600 nhận được nhiều cảm tình của người hâm mộ nhờ hiệu suất hoạt động tốt và những cải tiến hỗ trợ. Nếu muốn tận dụng chiếc “xế yêu” để di chuyển linh hoạt trên đường phố cũng như chinh phục đường trường, một em Honda Hornet 600 chính là người bạn đường “lành tính” rất phù hợp cho các biker. Honda Hornet 600 có nhiều đời với thiết kế và giá tiền cũng khác nhau, đời 2003 – 2004, 2005 – 2006, 2007 – 2011, và 2012 – 2014. Mời quý bạn đọc tìm hiểu về dòng xe Honda Hornet 600 đời 2012 – 2014 bên dưới.
Nếu đã quá quen mắt với các thiết kế dũng mãnh, hầm hố của nhiều dòng Sportbike, với Honda Hornet 600 chắc chắn anh em sẽ vô cùng ngạc nhiên, thích thú. Vẫn là kiểu dáng thể thao, khỏe khoắn nhưng Hornet 600 lại hoàn toàn khác biệt nhờ cặp đèn pha thon gọn, vuốt ngược ra sau rất phá cách. Yên xe mềm, bo sát theo khung sườn và có chiều cao 800 mm tạo tư thế ngồi vững chắc, dễ dàng chống chân khi dừng xe. Điều đặc biệt nhất có lẽ là bình xăng vẫn giữ nguyên như các mẫu cũ nhưng dung tích lại tăng lên 19 lít, cao hơn 2 lít so với trước đây.
Honda Hornet 600 được định hướng là một chiếc mô tô thể thao có tính ứng dụng cao và dễ điều khiển. Để tăng thêm khả năng vận hành và độ an toàn, nhà sản xuất đã lắp đặt và trang bị những công nghệ hiện đại và tiên tiến phù hợp với mức giá tầm trung của xe. Hornet 600 dùng bộ giảm xóc trước là phuộc nhún 120 mm dạng hành trình ngược up-side-down HMAS đường kính 41 mm, còn bánh sau là bộ monoshock 128 mm. Trọng lượng của xe nhẹ và bền hơn nhờ bộ khung làm từ hợp kim nhôm. Các biker sẽ cảm thấy rất thoải mái, thư giãn và yên tâm khi điều khiển Honda Hornet 600 vì xe có bộ vành đúc 5 chấu cực nhẹ và hệ thống chống bó cứng phanh ABS cũng như khóa an toàn HISS.
Xem thêm: Xem Video Đọc Truyện Fantastic Beasts And Where To Find Them
Ở mức dung tích xi lanh 599 phân khối, Honda Hornet 600 không phải là chiếc mô tô hoành tráng nhất nhưng những gì mà “chiến binh” này mang lại sẽ vượt qua sự mong đợi của các biker. Xe sử dụng động cơ DOHC 4 thì, 4 xi lanh, 16 van với mômen xoắn tối đa là 63.5 Nm tại vòng tua 10,500 vòng/ phút cũng như sinh công 100 mã lực tại vòng tua 12,000 vòng/ phút. Hornet 600 có khả năng tăng tốc khá đằm và vọt máy nhưng rất dễ dàng điều khiển. Dù là di chuyển qua những con đường đông đúc hay đi vào những đoạn đường xấu thì bộ máy của xe vẫn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình.
Rất nhiều ưu điểm đã hội tụ vào chiếc mô tô thể thao Honda Hornet 600 này. Hornet 600 chính là chiếc Sportbike dễ điều khiển và dễ thích nghi. Nói không quá, nhưng thật sự đây chính là chiếc “xế” phù hợp nhất với các anh em đam mê xê dịch.
Xem thêm: Fast &Amp; Furious 5: Phi Vụ Rio Diễn Viên, Stroke Symptoms
Honda Hornet 600 đời 2003 – 2004, 2005 – 2006, 2007 – 2011
Để giúp anh em có cái nhìn đầy đủ hơn về dòng Honda Hornet 600, roosam.com xin giới thiệu một số hình ảnh về dòng xe này ở đời cũ hơn với thiết kế cổ điển hơn nhưng cũng không kém phần hầm hố, cơ bắp.
Loại động cơ | 4 thì, 4 xy lanh, 16 van, DOHC |
Bố trí xy lanh | xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh | 599 cc |
Công xuất tối đa | 75 kW /12.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 63.5 Nm/ 10.500 vòng/phút |
Đường kính và hành trình Piston | 65.0 x 45.2 mm |
Tỷ số nén | 12:1 |
Bộ chế hòa khí (phun xăng) | PGM-FI electronic fuel injection |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống làm mát (bôi trơn) | dung dịch |
Hệ thống đánh lửa | Đánh lửa điện tử |
Dung tích dầu máy | |
Dung tích bình xăng | 19 lít |
Hộp số | 6-speed |
Loại khung sườn xe | Hợp Kim |
Bánh trước | 120/70 ZR17 |
Bánh sau | 180/55 ZR17 |
Thắng trước | Đĩa đôi 296mm |
Thắng sau | Đĩa 240mm |
Bộ giảm sóc trước | Phuộc nhún – 120mm |
Bộ giảm sóc sau | Monoshock – 128mm |
Chiều Dài x Rộng x Cao | 2090 x 740 x 1095 mm |
Chiều cao yên xe | 800 mm |
Độ cao gầm xe với mặt đất | 135 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1435 mm |
Trọng lượng ướt | 190kg |
Loại động cơ: | 4 thì, 4 xy lanh, 16 van, DOHC |
Bố trí xy lanh: | xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh: | 599 cc |
Công xuất tối đa: | 75 kW /12.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại: | 63.5 Nm/ 10.500 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí: | PGM-FI electronic fuel injection |
Hệ thống khởi động: | Điện |
Hệ thống làm mát: | dung dịch |
Hệ thống đánh lửa: | Đánh lửa điện tử |
Dung tích dầu máy: | |
Dung tích bình xăng: | 19 lít |
Hộp số: | 6-speed |
Trọng lượng ướt: | 190kg |
Dài x Rộng x Cao: | 2090 x 740 x 1095 mm |
Chiều cao yên: | 800 mm |
Màu sắc: | vàng-đen |
Mức tiêu hao nhiên liệu của 1 lít xăng
Đường phố: 25km Đường trường: 31km
Mức tiêu hao thực tế của Honda Hornet 600 còn phụ thuộc vào điều kiện địa hình, thói quen lái xe và tình trạng của môtô
Loại động cơ: | 4 thì, 4 xy lanh, 16 van, DOHC |
Bố trí xy lanh: | xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh: | 599 cc |
Công xuất tối đa: | 75 kW /12.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại: | 63.5 Nm/ 10.500 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí: | PGM-FI electronic fuel injection |
Hệ thống khởi động: | Điện |
Hệ thống làm mát: | dung dịch |
Hệ thống đánh lửa: | Đánh lửa điện tử |
Dung tích dầu máy: | |
Dung tích bình xăng: | 19 lít |
Hộp số: | 6-speed |
Trọng lượng ướt: | 190kg |
Dài x Rộng x Cao: | 2090 x 740 x 1095 mm |
Chiều cao yên: | 800 mm |
Màu sắc: | vàng-đen |
Mức tiêu hao nhiên liệu của 1 lít xăng
Đường phố: 25km Đường trường: 31km
Mức tiêu hao thực tế của Honda Hornet 600 còn phụ thuộc vào điều kiện địa hình, thói quen lái xe và tình trạng của môtô