Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, Tiếng Trung ❤️ Trọn Bộ 1001 MậtMãTìnhYêuBằngChủĐểBạnTraCứu✅ ĐủLoại.
Đang xem: Những từ viết tắt tiếng anh về tình yêu
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ
roosam.comchiasẽbạn10 Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ thườngđượcsửdụngphổbiếnnhất dướiđây:
Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta sống mãi: H.O.L.L.A.N.D (Hope Our Love Last And Never Dies).Em tin tưởng anh và yêu anh: I.T.A.L.Y (I Trust And Love You).Tình yêu thật nên thơ; Và em cũng thế: L.I.B.Y.A (Love Is Beautiful; You Also).Tình bạn luôn bền vững và bất tử: F.R.A.N.C.E (Friendships Remain And Never Can End).Hãy đến với anh. Anh rất cần tình cảm của em: C.H.I.N.A (Come Here. I Need Affection).Em vô cùng ngưỡng mộ anh: I.N.D.I.A (I Nearly Died In Adoration).Hãy luôn lạc quan trước mọi tai họa: K.O.R.E.A (Keep Optimistic Regardless of Every Adversity).
Xem thêm: Có Nên Mua Điện Thoại Ở Hoàng Hà Mobile Lừa Đảo Hay Không ? Tại Sao Hoàng Hà Bán Điện Thoại Rẻ Vậy
Anh nhớ em, người yêu: I.M.U.S (I Miss You, Sweetheart).Em là thiên thần của anh! Chúc mừng kỷ niệm quen nhau: Y.A.M.A.H.A (You Are My Angel! Happy Anniversary!).Hãy xem anh yêu em biết nhường nào: S.H.M.I.L.Y (SEE HOW MUCH I LOVE YOU).
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ
NhữngMật Mã Tình Yêu Bằng Chữ ThườngĐượcSửDụngKhác:
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gáiH.a.k. (hugs and kisses): ôm và hônL.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái timBae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đươngF.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhấtL.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiếtW.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, roosam.com Tặng Bạn Trọn Bộ ❤️ MẬTMÃTÌNH YÊUBẰNGSỐ ❤️
Mật Mã Tình Yêu Bằng Số
Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh
NhữngMật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh ĐủeLoạiĐểBạnTraCứuDướiĐây:
BAE (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên). Đây là những từ tiếng anh về tình yêu được dùng để nói về người yêu, hay bạn đời của mình.FaTH (first and Truest Husband): đây cũng là cụm từ khá phổ biến, mang ý nghĩa người chồng đầu tiên và thân cận nhất.WLTM (would like to meet): khi 2 người trong mối quan hệ nhắn tin cho nhau, mong muốn gặp mặt.
Xem thêm: Trận Đấu Cờ Nhanh Như Màn Đua Xe Trong Fast &Amp; Furious, Phim Chiếu Rạp Quyền Lực Trong Bóng Tối
LTR (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiếtEX (có thể hiểu là viết tắt của từ experience – kinh nghiệm): chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương.BF/GF (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gáiHAK (hugs and kisses): ôm và hônLUWAMH (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái timTY (Thank You): cám ơnBTW (By The Way): à mà này, nhân tiện thìTGIF (Thank God It’s Friday): Ơn Chúa thứ 6 đến rồiPPL (People): ngườiN/A (Not Available): không có sẵnBRO (Brother): anh/em traiRIP (Rest In Peace): Mong yên nghỉNVM (Never mind): đừng bận tâmILY (I Love You): Anh yêu em/Em yêu anhTYT (Take Your Time): cứ từ từTBC (To Be Continued): còn tiếpSU (See You): hẹn gặp lại
Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, roosam.com Tặng Bạn Trọn Bộ❤️KÍTỰĐẶCBIỆTTÌNHYÊU ❤️ Lãng MạnNhất
Kí Tự Đặc Biệt Tình Yêu
SRSLY (Seriously): thật sựDM (Direct Message): tin nhắn trực tiếpBF (Boyfriend): bạn traiAKA (As Known As): được biết đến như làB/C (Because): bởi vìBBR (Be Right Back): tôi sẽ quay lại ngayIKR (I Know, Right): tôi biết màTTYL (Talk To You Later): nói chuyện với bạn sauTBA (To Be Announced): Được thông báoNM (Not Much): không có gì nhiềuTMI (Too Much Information): quá nhiều thông tin rồiL8R (Later): sau nhéYW (You’re Welcome): không có chiJIC (Just In Case): phòng trường hợpORLY (Oh, Really?): ồ, thật vậy ư?LOL (Laugh Out Loud): cười lớnIOW (In Other Words): nói cách khácPLS (Please): làm ơnIAC (In Any Case): trong bất cứ trường hợp nàoNP (No Problem): không có vấn đề gì
Tặng Bạn Chùm ❤️ THƠCHẾTÌNHYÊU ❤️ VuiNhất
Thơ Tình Yêu Chế Hay
PCM (Please Call Me): hãy gọi cho tôiAMA (As Me Anything): hỏi tôi bất cứ thứ gìOMG (Oh My God): lạy Chúa tôi, ôi trời ơiOMW (On My Way): đang trên đườngGN (Good Night): chúc ngủ ngonSUP (What’s up): xin chào, có chuyện gì thếLMK (Let Me Know): nói tôi ngheW/O (Without): không cóWTH (What The Hell): cái quái gì thếTMRM (Tomorrow): ngày maiTBH (To Be Honest): nói thật làB4N (Bye For Now): tạm biệtTC (Take Care): bảo trọngIDC (I Don’t Care): tôi không quan tâmSIS (Sister): chị/em gáiSOL (Sooner Or Later): không sớm thì muộnIRL (In Real Life): thực tế thìGG (Good Game): rất hayLtr (Long-term Relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiếtILTTMYS (I love things that make you smile): Tôi yêu những điều có thể làm em vuiBAE: dùng với phái nữ để gọi giữa những người bạn thân thiết, tri kỷ với nhauILU3000 (I love you 3000): Tôi yêu em/anh 3000
Ngoài Các Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ Tiếng Anh, roosam.com ChiaSẽBạn ❤️Trắc Nghiệm Tình Yêu Chính Xác 100% ❤️ Dành Cho 2 Người
BTW | By The Way | à mà này, nhân tiện thì |
BBR | Be Right Back | tôi sẽ quay lại ngay |
OMG | Oh My God | lạy Chúa tôi, ôi trời ơi |
WTH | What The Hell | cái quái gì thế |
GN | Good Night | chúc ngủ ngon |
LOL | Laugh Out Loud | cười lớn |
SUP | What’s up | xin chào, có chuyện gì thế |
TY | Thank You | cám ơn |
NP | No Problem | không có vấn đề gì |
IDC | I Don’t Care | tôi không quan tâm |
IKR | I Know, Right | tôi biết mà |
LMK | Let Me Know | nói tôi nghe |
IRL | In Real Life | thực tế thì |
IAC | In Any Case | trong bất cứ trường hợp nào |
JIC | Just In Case | phòng trường hợp |
AKA | As Known As | được biết đến như là |
AMA | As Me Anything | hỏi tôi bất cứ thứ gì |
B/C | Because | bởi vì |
BF | Boyfriend | bạn trai |
DM | Direct Message | tin nhắn trực tiếp |
L8R | Later | sau nhé |
NM | Not Much | không có gì nhiều |
NVM | Nevermind | đừng bận tâm |
OMW | On My Way | đang trên đường |
PLS | Please | làm ơn |
TBH | To Be Honest | nói thật là |
SRSLY | Seriously | thật sự |
SOL | Sooner Or Later | không sớm thì muộn |
TMRM | Tomorrow | ngày mai |
TTYL | Talk To You Later | nói chuyện với bạn sau |
PCM | Please Call Me | hãy gọi cho tôi |
TBC | To Be Continued | còn tiếp |
YW | You’re Welcome | không có chi |
N/A | Not Available | không có sẵn |
TC | Take Care | bảo trọng |
B4N | Bye For Now | tạm biệt |
PPL | People | người |
BRO | Brother | anh/em trai |
SIS | Sister | chị/em gái |
IOW | In Other Words | nói cách khác |
TYT | Take Your Time | cứ từ từ |
ORLY | Oh, Really ? | ồ, thật vậy ư? |
TMI | Too Much Information | quá nhiều thông tin rồi |
W/O | Without | không có |
GG | Good Game | rất hay |
CU | See You | hẹn gặp lại |
ILY | I Love You | Anh yêu em/Em yêu anh |
TBA | To Be Announced | Được thông báo |
TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Chúa thứ 6 đến rồi |
RIP | Rest In Peace | Mong yên nghỉ |
Bên Cạnh Những Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, roosam.com ChiaSẽBạn ❤️Ảnh Chế Tình Yêu ❤️ HàiHướcNhất
2day: Today – Hôm nay2moro: Tomorrow – Ngày mai2nite: Tonight – Tối nay4EAE: For Ever And Ever – Mãi mãiABT: About – Về (việc gì/ cái gì)ADN: Any Day Now – Sắp tới, vài ngày tớiAFAIC: As Far As I’m Concerned – Theo những gì tôi biết đượcAFAICT: As Far As I Can Tell – Theo những gì tôi biết đượcAFAIK: As Far As I Know – Theo những gì tôi biết đượcAFAIR: As Far As I Remember – Theo những gì tôi nhớAKA: Also Known As – Còn được gọi làAMA: Ask Me Anything – Hỏi tôi bất cứ điều gìASAIC: As Soon As I Can – Sớm nhất có thểASAP: As Soon As Possible – Sớm nhất có thểATM: At The Moment – Hiện tại/ ngay lúc nàyB4: Before – Trước đóB4N: Bye For Now – Tạm biệtBae: Babe/Before Anyone Else – Anh,em yêu/Trước bất kỳ ai khácBBL: Be Back Later – Sẽ trở lại sauBRB: Be right back – Sẽ trở lại ngayBF: Boy Friend – Bạn traiBFF: Best Friends Forever – Bạn thân mãi mãiBRO: Brother – Người anh emBT: But – NhưngBTW: By The Way – Nhân tiệnCU: See You – Gặp lại sau/Tạm biệtCUL: See You Later – Gặp lại sauCuz: Because – VìDIKU: Do I Know You – Tôi có biết bạn khôngDM: Direct Message – Tin nhắn trực tiếp
Chia sẽ bạn ⏭ THẢTHÍNHBẰNGSỐ123
DND: Do Not Disturb – Đừng làm phiềnDWBH: Don’t Worry, Be Happy – Đừng lo lắng, hãy vui vẻ lênEOS: End Of Story – Kết thúc câu chuyệnF2F: Face To Face – Mặt đối mặtFAQ: Frequently Asked Question – Những câu hỏi thường gặpFB: FacebookFITB: Fill In The Blank – Điền vào chỗ trốngFYI: For Your Information – Thông tin cho bạnGA: Go Ahead – Cứ tự nhiênGF: Girl Friend – Bạn gái
Tặngbạn1001 ❤️ ĐỊNHNGHĨATÌNHYÊU ❤️ Chế Hài Nhất
GM: Good Morning – Chào buổi sángGN: Good Night – Chúc ngủ ngonGr8: Great – TuyệtGTR: Getting Ready – Sẵn sàngHAND: Have A Nice Day – Chúc một ngày tốt lànhHB: Hurry Back – Nhanh lênHBD: Happy Birthday – Chúc mừng sinh nhậtHBU: How About You – Bạn thì saoHMU: Hit Me Up – Liên lạc sau nhéHRU: How Are You – Bạn khoẻ không?HTH: Hope This Helps – Hy vọng điều này sẽ giúp íchIAC: In Any Case – Trong bất cứ trường hợp nàoIC: I See – Tôi hiểu rồi/ thấy rồiICYMI: In Case You Missed It – Phòng trường hợp bạn lỡ cái gìIDC: I Don’t Care – Tôi không quan tâmIDK: I Dont Know – Tôi không biếtIG: InstagramIIRC: If I Remember Correctly – Nếu tôi nhớ đúngILY: I Love You – Anh yêu emIMHO: In My Humble Opinion – Theo ý kiến của tôiIMMD: It Made My Day – Điều gì làm ai đó vui lên
Gửingườiấyvớibộ ❤️ THƠ4 CÂUVỀTÌNHYÊULÃNGMẠN ❤️
Mật Mã Tình Yêu Bằng Số NổiTiếng
roosam.comchiasẽbạnthêmcácMật Mã Tình Yêu Bằng Số NổiTiếng NhấtDướiĐây:
Số 0: ngôi you trong tiếng AnhSố 1: MuốnSố 2: YêuSố 3: NhớSố 5: như I trong tiếng AnhSố 7: HônSố 8: ở bên cạnh hay ômSố 9: Vĩnh cửuMột số dãy số được sử dụng để tỏtình :330 = nhớ em.520 = Anh yêu em.530 = Anh nhớ em.584 = anh xin thề!925 = yêu mình em! hoặc Chỉ có em.1314 = suốt đời suốt kiếp51770 = Anh muốn hôn em. (Sử dụng 2 số 7 để lịch sự, giảm nhẹ sự sỗ sàng)51880 = Anh muốn ôm em.520999 = Anh yêu em mãi mãi.5201314 = Anh yêu em trọn đời trọn kiếp!1314925 = suốt đời suốt kiếp yêumình em!25251325 = Yêu em, yêu em mãi mãi yêu em!
Ngoài Mật Mã Tình Yêu Bằng Chữ, TặngBạn ❤️Ảnh Đẹp Về Tình Yêu ❤️ Lãng MạnNhất