Vòng xoay tiếng anh là gì? Bấm vào bài viết bên dưới để tìm hiểu thêm về những từ ngữ tiếng anh nhé!

vòng xoay tiếng anh là gì? Các từ vựng tiếng anh sau đây sẽ có thể giúp bạn biết thêm được những từ vựng cần thiết trong cuộc sống. Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu thêm các từ vựng nhé!

Vòng xoay tiếng anh là gì?

Để giải đáp thắc mắc cho các bạn đọc giả vòng xoay tiếng anh là: ROUNDABOUT

*

Các từ vựng liên quan 

No parking / noʊ ˈpɑːrkɪŋ /:……………………………. Cấm độ xe.

Đang xem: Vòng xoay tiếng anh là gì

Danger area / ˈdeɪndʒər ˈeriə /: ………………………Khu vực nguy hiểmCaution / ˈkɔːʃn /: ……………………………..Chú ý, cẩn thậnWarning / ˈwɔːrnɪŋ /: ………………………………..Cảnh báo.No hitch hiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: ………..Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)Exit / ˈeksɪt /: …………………………………..Lối thoát hiểm.Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt /: ………………….Cấm vượt.

Xem thêm: 10 Dấu Hiệu Nhận Biết Người Đàn Ông Yêu Thật Lòng Như Thế Nào

Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: ……………………………Đá rơi.Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: ………………………..Đường trơn.

Xem thêm: Tôi Đã Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh Ái Phương, Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh

Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz /: ………………….Đường hẹp.Avenue / ˈævənuː /: …………………đại lộBus shelter / bʌs ˈʃeltər /: …………………mái che chờ xe buýtTelephone box / ˈtelɪfoʊn bɑːks /= telephone booth / ˈtelɪfoʊn buːθ /: …………………quầy điện thoạiHigh street / haɪ striːt /: …………………phố lớnLamp post / læmp poʊst /: …………………cột đèn đườngParking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: …………………đồng hồ tính tiền đỗ xePavement / ˈpeɪvmənt /= sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: …………………vỉa hèPedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: …………………vạch sang đườngpedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: …………………đường hầm đi bộSide street / saɪd striːt /: …………………phố nhỏSignpost / ˈsaɪnpoʊst /: …………………cột biển báoTaxi rank / ˈtæksi ræŋk /: …………………bãi đỗ taxi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *