STTTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C A00, A01, D01, D90 0
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A A00, A01, D01, D90 0
3 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302D A00, A01, D01, D90 0
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A A00, A01, D01, D90 0
5 Công nghệ kỹ thuật in 7510801C A00, A01, D01, D90 0
6 Quản lý công nghiệp 7510601A A00, A01, D01, D90 0
7 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102D A00, A01, D01, D90 0
8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202D A00, A01, D01, D90 0
9 Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, D90, D07 0
10 Quản lý công nghiệp 7510601C A00, A01, D01, D90 0
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301D A00, A01, D01, D90 0
12 Công nghệ thực phẩm 7540101A A00, B00, D90, D07 0
13 Công nghệ chế tạo máy 7510202C A00, A01, D01, D90 0
14 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203D A00, A01, D01, D90 0
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605D A00, A01, D01, D90 0
16 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406D A00, B00, D90, D07 0
17 Công nghệ chế tạo máy 7510202A A00, A01, D01, D90 0
18 Kỹ thuật xây dựng 7580205D A00, A01, D01, D90 0
19 Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549002D A00, A01, D01, D90 0
20 Kiến trúc 7520212D A00, A01, D01, D90 0
21 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209D A00, A01, D01, D90 0
22 Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D90 0
23 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108D A00, A01, D01, D90 0
24 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401D A00, B00, D90, D07 0
25 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201D A00, A01, D01, D90 0
26 Công nghệ thông tin 7480201A A00, A01, D01, D90 0
27 Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D90 0
28 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7510206D A00, A01, D01, D90 0
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205D A00, A01, D01, D90 0
30 Công nghệ kỹ thuật in 7510801D A00, A01, D01, D90 0
31 Kinh doanh quốc tế 7340120D A00, A01, D01, D90 0
32 Thương mại điện tử 7340122D A00, A01, D01, D90 0
33 Công nghệ thực phẩm 7540101D A00, B00, D90, D07 0
34 Quản lý công nghiệp 7510601D A00, A01, D01, D90 0
35 Công nghệ vật liệu 7510402D A00, A01, D90, D07 0
36 Năng lượng tái tạo 7510208D A00, A01, D01, D90 0
37 Thiết kế thời trang 7210404D V01, V02 0
38 Thiết kế đồ họa 7210403D V02, V07, V08 0
39 Kỹ thuật dữ liệu 7480203D A00, A01, D01, D90 0
40 Quản lý xây dựng 7580302D A00, A01, D01, D90 0
41 Sư phạm Tiếng Anh 7140231D D01, D96 0
42 Công nghệ chế tạo máy 7510202D A00, A01, D01, D90 0
43 Kỹ thuật công nghiệp 7520117D A00, A01, D01, D90 0
44 Ngôn ngữ Anh 7220201D D01, D96 0
45 Công nghệ thông tin 7480201D A00, A01, D01, D90 0
46 Kiến trúc 7580101D V03, V05, V04, V06 0
47 Kế toán 7340301D A00, A01, D01, D90 0
48 Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7480118D A00, A01, D01, D90 0
49 Kỹ thuật xây dựng 7510106D A00, A01, D01, D90 0
50 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303D A00, A01, D01, D90 0
51 Công nghệ may 7540209D A00, A01, D01, D90 0
52 Kiến trúc Nội thất 7580103D V03, V05, V04, V06 0
53 Thiết kế thời trang 7210404C V01, V02, V07, V09 0
54 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C A00, A01, D01, D90 0
55 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102C A00, A01, D01, D90 0
56 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D01, D90 0
57 Công nghệ chế tạo máy 7510202N A00, A01, D01, D90 0
58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C A00, A01, D01, D90 0
59 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C A00, A01, D01, D90 0
60 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301C A00, A01, D01, D90, D90 0
61 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302C A00, A01, D01, D90 0
62 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302N A00, A01, D01, D90 0
63 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303C A00, A01, D01, D90, D90 0
64 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406C A00, B00, D90, D07, D90 0
65 Công nghệ may 7540209C A00, A01, D01, D90 0
66 Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108A A00, A01, D01, D90, D90 0
67 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102A A00, A01, D01, D90 0
68 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203A A00, A01, D01, D90 0
69 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206A A00, A01, D01, D90 0
70 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301A A00, A01, D01, D90, D90 0
71 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 7510302A A00, A01, D01, D90 0
72 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303A A00, A01, D01, D90 0
73 Quản trị kinh doanh 7340101QK A00, A01, D01, D90 0
74 Quản trị kinh doanh 7340101QN A00, A01, D01, D90 0
75 Quản trị kinh doanh 7340101QS A00, A01, D01, D90 0
76 Marketing 7340115QN A00, A01, D01, D90 0
77 Tài chính-Ngân hàng 7340201QS A00, A01, D01, D90 0
78 Kinh doanh quốc tế và logistics 7340202QN A00, A01, D01, D90 0
79 Kế toán 7340301QN A00, A01, D01, D90 0
80 Quản trị tài chính kế toán 7340303QS A00, A01, D01, D90, D90 0
81 Kỹ thuật máy tính 7480106QK A00, A01, D01, D90 0
82 Công nghệ thông tin 7480201QT A00, A01, D01, D90, D90 0
83 Kỹ thuật cơ khí 7520103QK A00, A01, D01, D90, D90 0
84 Kỹ thuật cơ khí 7520103QT A00, A01, D01, D90, D90 0
85 Kỹ thuật cơ điện 7520114QM A00, A01, D01, D90 0
86 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114QT A00, A01, D01, D90 0
87 Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp 7520119QK A00, A01, D01, D90 0
88 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7520202QK A00, A01, D01, D90 0
89 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7520202QS A00, A01, D01, D90 0
90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7520202QT A00, A01, D01, D90 0
91 Kỹ thuật xây dựng 7580201QT A00, A01, D01, D90 0
92 Quản trị nhà hàng khách sạn 7810103QN A01, D01, C00, D15 0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *