Model : PVC TP C2 D110 Mã hàng : PVC TP C2 D110 Bảo hành : 10 năm Hãng : Ống nhựa Tiền Phong Tình trạng : Còn hàng
Đang xem: Giá ống nhựa tiền phong phi 110
Xem thêm: Dừng Ngay Việc Ăn Sữa Chua Đúng Cách: 3 Thời Điểm Ăn Sữa Chua Tốt Nhất ?
Hướng dẫn mua hàng
Phương thức thanh toán
Xem thêm: Muốn Làm Tổ Chức Sự Kiện Học Ngành Tổ Chức Sự Kiện Học Ở Trường Nào ? Ở Đâu?
Kính gửi tới quý khách hàngbảng báo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2019 mới nhất
Chúng tôilà địa chỉ tin cậy đểQuý khách hàng có thể mua được những sản phẩm ống nhựa Tiền Phong chính hãng, chất lượng tốt nhất nhưng giá thànhrẻnhất thị trườngHà Nội – Việt Nam.
gmail.com
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI LÀ:
Quý khách có nhu cầu vui lòng tham khảo bảng báo giá dưới đây:
Quý khách tải bảng báo giá đầy đủ tại:Báo giá uPVC Tiền Phong
Đơn vị tính: VNĐ/m
Stt |
Chọn kích thước ống |
Ống nhựa Tiền Phong C1
|
Ống nhựa Tiền Phong C2
|
Ống nhựa Tiền Phong C3
|
|||
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
Giá hãng |
Giá bán lẻ |
||
1 |
Ống nhựa PVC Tiền Phong đường kính 21 |
7.800 |
6.786 |
9.500 |
8.265 |
11.200 |
9.744 |
2 |
Ốngnhựa PVC Tiền Phong đường kính 27 |
10.800 |
9.369 |
12.000 |
10.440 |
16.900 |
14.073 |
3 |
Ốngnhựa PVC Tiền Phong đường kính 34 |
13.600 |
11.832 |
16.600 |
14.442 |
19.000 |
16.530 |
4 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 42 |
18.600 |
16.182 |
21.200 |
18.444 |
24.900 |
21.663 |
5 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 48 |
22.100 |
19.227 |
25.600 |
22.272 |
31.000 |
26.970 |
6 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 60 |
31.400 |
27.318 |
36.600 |
31.842 |
44.200 |
38.454 |
7 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 75 |
39.900 |
34.713 |
52.100 |
45.327 |
64.400 |
56.028 |
8 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 90 |
49.300 |
42.891 |
57.100 |
49.667 |
74.900 |
65.163 |
9 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 110 |
73.400 |
63.858 |
83.600 |
72.732 |
117.100 |
101.877 |
10 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 125 |
90.800 |
78.996 |
107.600 |
93.612 |
136.500 |
118.755 |
11 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 140 |
113.500 |
98.484 |
133.800 |
116.406 |
178.900 |
155.643 |
12 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính 160 |
150.100 |
130.587 |
173.300 |
150.771 |
224.100 |
194.967 |
13 |
Ống nhựaPVC Tiền Phong đường kính từ 180 -> 500 |
Click vào đây để xem chi tiết |
Click vào đây để xem chi tiết |
Click vào đây để xem chi tiết |
Phụ kiện dành cho ống PVC Tiền Phong:
Bảng giá Phụ kiện ống PVC Tiền Phong |
|||||
Ghen(mm) |
Đơn giá(VNĐ) |
Keo |
Đơn giá(VNĐ) |
||
Tiểu 14 x 8 |
8.800 |
15 g |
3.100 |
||
Trung 18 x 10 |
15.600 |
30 g |
4.600 |
||
Đại 28 x 10 |
21.200 |
50 g |
7.200 |
||
Máng 40 x 20 |
30.400 |
1 kg |
129.800 |
||
Máng 60 x 40 |
53.000 |
||||
Kích thước (mm) |
Đơn giá đã có VAT Bịt TP (VNĐ) |
Đơn giá đã có VAT Bịt xả, thông tắc (VNĐ) |
|||
21 |
1.000 |
||||
27 |
1.400 |
||||
34 |
2.500 |
||||
42 |
2.000 |
||||
48 |
3.000 |
||||
60 |
9.000 |
10.000 |
|||
75 |
12.000 |
14.500 |
|||
90 |
20.100 |
21.000 |
|||
110 |
30.000 |
28.000 |
|||
125 |
40.000 |
||||
140 |
26.000 |
53.000 |
|||
160 |
71.000 |
||||
200 |
|||||
Đường kính (mm) |
Cút |
Tê |
Măng Sông |
Chếch |
Y |
21 |
1.300 |
1.900 |
1.200 |
1.300 |
|
27 |
1.900 |
3.200 |
1.500 |
1.600 |
|
34 |
3.000 |
4.400 |
1.700 |
2.300 |
5.200 |
42 |
4.800 |
6.300 |
3.000 |
3.600 |
7.000 |
48 |
7.600 |
9.400 |
3.800 |
5.800 |
13.600 |
60 |
11.200 |
14.800 |
6.500 |
9.500 |
18.300 |
75 |
19.800 |
25.200 |
9.000 |
16.400 |
35.100 |
90 |
27.500 |
36.500 |
12.000 |
22.500 |
43.000 |
110 |
41.700 |
59.000 |
15.100 |
32.800 |
65.000 |
125 |
77.100 |
123.000 |
25.600 |
58.000 |
128.000 |
140 |
106.000 |
158.000 |
29.200 |
72.000 |
208.000 |
160 |
128.000 |
168.000 |
43.700 |
110.000 |
295.000 |
200 |
352.000 |
449.200 |
84.700 |
265.000 |
|
Đường kính (mm) |
Ren trong |
Ren ngoài |
Tê cong |
Siphong |
Đường kính (mm) |
21 |
1.200 |
1.200 |
21 |
||
27 |
1.400 |
1.400 |
27 |
||
34 |
2.500 |
2.500 |
34 |
||
42 |
3.500 |
3.500 |
11.200 |
42 |
|
48 |
5.000 |
5.000 |
16.400 |
48 |
|
60 |
7.900 |
8.000 |
26.500 |
60 |
|
75 |
14.400 |
9.100 |
50.500 |
75 |
|
90 |
66.100 |
68.400 |
90 |
||
110 |
130.600 |
101.100 |
110 |
||
125 |
125 |
||||
140 |
140 |
||||
160 |
160 |
||||
200 |
200 |
||||
Kíchthước |
Cônđúc |
Têthu |
Kíchthước |
Cônđúc |
Têthu |
27/21 |
1.200 |
2.500 |
75/27 |
15.800 |
|
34/21 |
1.600 |
3.200 |
75/34 |
8.600 |
16.400 |
34/27 |
2.100 |
3.500 |
75/42 |
8.600 |
17.600 |
42/21 |
2.300 |
4.300 |
75/48 |
8.600 |
19.800 |
42/27 |
2.500 |
4.900 |
75/60 |
9.000 |
22.200 |
42/34 |
2.700 |
90/34 |
11.500 |
28.500 |
|
48/21 |
3.200 |
6.900 |
90/42 |
12.500 |
23.200 |
48/27 |
3.400 |
7.100 |
90/48 |
12.500 |
35.800 |
48/34 |
3.500 |
7.600 |
90/60 |
13.000 |
34.400 |
48/42 |
3.600 |
9.600 |
90/75 |
14.000 |
|
60/21 |
4.500 |
110/34 |
18.800 |
||
60/27 |
5.400 |
9.800 |
110/42 |
19.000 |
|
60/34 |
5.400 |
10.800 |
110/48 |
19.100 |
54.900 |
60/42 |
110/60 |
19.000 |
64.700 |
||
60/48 |
110/75 |
19.200 |
41.900 |
||
110/90 |
19.600 |
Điện Nước Hòa Phátkhông chỉ là nơi bán buôn bán lẻ Ống nhựa Tiền Phong C2 chính hãng tại Hà Nội,mà chúng tôi còn bán buôn bán lẻ với giá rất tốt cho các sản phẩm khác như (Quý khách hàng nhấn chuột lên liên kết gạch chân dưới đây để xem chi tiết từng mục một):
– Dây và cáp điện Trần Phú chính hãng 41 Phương Liệt – Hà Nội (Xem tại sao lại có chữ “41 Phương Liệt – Hà Nội”tại đây).Bảng báo giá dây điện Trần Phú cập nhất mới nhất năm 2019
–Dây điện Cadisun.(Xin mời Quý khách nhấn chuộtvào đâyđể xemBảng báo giá dây điện Cadisun mới nhất 2019)
–Dây điện Cadivi
–Dây điện Sino
–Dây điện Vinacap
–Ống nhựa Tiền Phonggồm có:Ống nhựa HDPE Tiền Phong|Ống nhựa PPR Tiền Phong|Ống nhựa uPVC Tiền Phong|Ống nhựa mPVC Tiền Phong(nhấn vào link sau để xembáo giá ống nhựa PVC Tiền Phong 2019 mới nhất,báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong 2019,báo giá ống nhựa PPR Tiền Phong 2019)
–Ống nhựa Vesbo(Bảng báo giá ống nhựa Vesbo mới nhất 2019)
–Ổ cắm công tắccủa các thương hiệu nổi tiếng như:Schneider|Panasonic,Sino–Vanlock
–Ống luồn dây điện/Máng gen luồn dây điệncủa các hãng như:SP – Vanlock,ống nhựa xoắn HDPE,gen ruột gà,gen bán nguyệt,gen răng lược đấu tủ
–Cầu dao điện Vinakip
–