10/0422h30
Man City1 vs Liverpool2
0 : 1/2
-0.94
0.84
0 : 1/4
-0.86
0.74
2 3/4
0.93
0.97
1
0.77
-0.88
2.06
3.75
3.45
K+SPORT1
1.
Man City
30
23
4
3
70
18
11
1
2
40
10
12
3
1
30
8
52
73
2.
Liverpool
30
22
6
2
77
20
12
3
0
39
7
10
3
2
38
13
57
72
3.
Chelsea
29
17
8
4
58
23
7
5
2
29
14
10
3
2
29
9
35
59
4.
Tottenham
30
17
3
10
52
37
10
1
4
31
17
7
2
6
21
20
15
54
5.
Arsenal
29
17
3
9
44
34
10
2
3
24
12
7
1
6
20
22
10
54
6.
West Ham Utd
31
15
6
10
51
40
9
3
4
29
21
6
3
6
22
19
11
51
7.
Man Utd
30
14
9
7
49
41
8
4
4
25
19
6
5
3
24
22
8
51
8.
Wolves
32
15
4
13
33
28
7
2
7
18
16
8
2
6
15
12
5
49
9.
Crystal Palace
30
8
13
9
42
38
5
7
4
25
17
3
6
5
17
21
4
37
10.
Leicester City
28
10
7
11
43
47
7
3
4
24
19
3
4
7
19
28
-4
37
11.
Aston Villa
30
11
3
16
42
42
5
3
6
24
21
6
0
10
18
21
0
36
12.
Southampton
30
8
12
10
37
46
5
7
3
20
14
3
5
7
17
32
-9
36
13.
Brighton
30
7
13
10
26
36
3
6
7
10
20
4
7
3
16
16
-10
34
14.
Newcastle
31
8
10
13
34
54
5
6
4
21
25
3
4
9
13
29
-20
34
15.
Brentford
31
9
6
16
37
48
5
2
8
16
19
4
4
8
21
29
-11
33
16.
Leeds Utd
31
7
9
15
35
68
4
5
7
18
30
3
4
8
17
38
-33
30
17.
Everton
29
7
4
18
32
52
6
1
7
19
19
1
3
11
13
33
-20
25
18.
Burnley
29
4
12
13
25
42
3
6
6
13
20
1
6
7
12
22
-17
24
19.
Watford
30
6
4
20
29
57
2
1
11
14
34
4
3
9
15
23
-28
22
20.
Norwich
30
4
6
20
18
63
2
3
10
10
31
2
3
10
8
32
-45
18
Champions League VL Champions League UEFA Europa Leage Xuống hạng
TR : Số trận T : Số trận thắng H : Số trận hòa B : Số trận thua BT : Số bàn thắng BB : Số bàn thua
1.
Đang xem: Lịch thi đấu bóng đá ngoại hạng anh 2021/2022 hôm nay
Wolves
32
19
0
13
59.4%
9
0
7
56.2%
10
0
6
62.5%
L W L W W
2.
Burnley
29
15
2
12
51.7%
7
2
6
46.7%
8
0
6
57.1%
W D L L L
3.
Chelsea
29
15
2
12
51.7%
5
1
8
35.7%
10
1
4
66.7%
L L W W L
4.
West Ham Utd
31
16
1
14
51.6%
8
1
7
50.0%
8
0
7
53.3%
L W L W W
5.
Newcastle
31
16
1
14
51.6%
7
1
7
46.7%
9
0
7
56.2%
W L L W W
6.
Liverpool
30
15
2
13
50.0%
7
1
7
46.7%
8
1
6
53.3%
W L L W W
7.
Tottenham
30
15
2
13
50.0%
9
1
5
60.0%
6
1
8
40.0%
W W W L W
8.
Southampton
30
15
2
13
50.0%
9
0
6
60.0%
6
2
7
40.0%
D L L L L
9.
Brentford
31
15
3
13
48.4%
7
1
7
46.7%
8
2
6
50.0%
W L W W L
10.
Man City
30
14
2
14
46.7%
6
1
7
42.9%
8
1
7
50.0%
L D W L L
11.
Leicester City
28
13
4
11
46.4%
8
1
5
57.1%
5
3
6
35.7%
D W W L L
12.
Arsenal
29
13
2
14
44.8%
7
1
7
46.7%
6
1
7
42.9%
L W L W D
13.
Norwich
30
13
1
16
43.3%
6
0
9
40.0%
7
1
7
46.7%
W D L L W
14.
Man Utd
30
13
2
15
43.3%
7
1
8
43.8%
6
1
7
42.9%
L L W L L
15.
Aston Villa
30
13
1
16
43.3%
6
1
7
42.9%
7
0
9
43.8%
L L L W W
16.
Watford
30
13
3
14
43.3%
3
2
9
21.4%
10
1
5
62.5%
W W L D W
17.
Brighton
30
13
2
15
43.3%
5
0
11
31.2%
8
2
4
57.1%
L L L L L
18.
Everton
29
12
0
17
41.4%
8
0
6
57.1%
4
0
11
26.7%
L L L W L
19.
Crystal Palace
30
12
6
12
40.0%
6
3
7
37.5%
6
3
5
42.9%
W W W W W
20.
Leeds Utd
31
9
4
18
29.0%
3
3
10
18.8%
6
1
8
40.0%
D W D L L
TR : Số trận TK : Số trận thắng kèo HK : Số trận hòa kèo BK : Số trận thua kèo % : Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Wolves
16
12
4
0
34.0%
65.0%
7
6
3
0
37.0%
62.0%
9
6
1
0
31.0%
68.0%
2.
West Ham Utd
9
10
12
0
32.0%
67.0%
3
7
6
0
25.0%
75.0%
6
3
6
0
40.0%
60.0%
3.
Burnley
9
11
9
0
75.0%
24.0%
6
5
4
0
66.0%
33.0%
3
6
5
0
85.0%
14.0%
4.
Watford
9
10
10
1
40.0%
60.0%
2
5
7
0
28.0%
71.0%
7
5
3
1
50.0%
50.0%
5.
Man City
9
10
9
2
40.0%
60.0%
3
5
4
2
28.0%
71.0%
6
5
5
0
50.0%
50.0%
6.
Arsenal
7
13
9
0
44.0%
55.0%
3
9
3
0
60.0%
40.0%
4
4
6
0
28.0%
71.0%
7.
Man Utd
7
11
12
0
53.0%
46.0%
5
5
6
0
50.0%
50.0%
2
6
6
0
57.0%
42.0%
8.
Aston Villa
7
15
8
0
33.0%
66.0%
2
6
6
0
50.0%
50.0%
5
9
2
0
18.0%
81.0%
9.
Tottenham
7
12
11
0
36.0%
63.0%
2
8
5
0
33.0%
66.0%
5
4
6
0
40.0%
60.0%
10.
Xem thêm: Ông Bố Nhặt Rác Đánh Con Dã Man Bị Giang Hồ Tìm Đến Tận Nơi Dạy Cho Bài Học
Everton
7
12
9
1
37.0%
62.0%
6
3
4
1
28.0%
71.0%
1
9
5
0
46.0%
53.0%
11.
Brentford
6
17
8
0
51.0%
48.0%
5
8
2
0
40.0%
60.0%
1
9
6
0
62.0%
37.0%
12.
Leeds Utd
6
12
12
1
45.0%
54.0%
3
7
6
0
50.0%
50.0%
3
5
6
1
40.0%
60.0%
13.
Chelsea
6
14
8
1
48.0%
51.0%
2
7
4
1
50.0%
50.0%
4
7
4
0
46.0%
53.0%
14.
Norwich
6
16
7
1
50.0%
50.0%
3
7
5
0
53.0%
46.0%
3
9
2
1
46.0%
53.0%
15.
Newcastle
6
15
10
0
61.0%
38.0%
3
6
6
0
60.0%
40.0%
3
9
4
0
62.0%
37.0%
16.
Crystal Palace
6
15
9
0
60.0%
40.0%
3
8
5
0
62.0%
37.0%
3
7
4
0
57.0%
42.0%
17.
Southampton
6
12
12
0
63.0%
36.0%
4
8
3
0
60.0%
40.0%
2
4
9
0
66.0%
33.0%
18.
Brighton
6
21
3
0
73.0%
26.0%
4
11
1
0
75.0%
25.0%
2
10
2
0
71.0%
28.0%
19.
Liverpool
5
10
15
0
56.0%
43.0%
2
6
7
0
73.0%
26.0%
3
4
8
0
40.0%
60.0%
20.
Leicester City
4
14
9
1
50.0%
50.0%
4
4
6
0
50.0%
50.0%
0
10
3
1
50.0%
50.0%
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Leeds Utd
20
11
24
7
10
6
14
2
10
5
10
5
2.
Liverpool
19
11
24
6
9
6
12
3
10
5
12
3
3.
West Ham Utd
18
13
21
10
10
6
12
4
8
7
9
6
4.
Aston Villa
18
12
23
7
9
5
10
4
9
7
13
3
5.
Tottenham
18
12
22
8
11
4
13
2
7
8
9
6
6.
Norwich
18
12
20
10
10
5
11
4
8
7
9
6
7.
Everton
17
12
20
9
7
7
8
6
10
5
12
3
8.
Brentford
17
14
23
8
7
8
10
5
10
6
13
3
9.
Leicester City
17
11
22
6
8
6
10
4
9
5
12
2
10.
Crystal Palace
16
14
20
10
9
7
10
6
7
7
10
4
11.
Southampton
16
14
24
6
5
10
11
4
11
4
13
2
12.
Watford
15
15
21
9
9
5
11
3
6
10
10
6
13.
Man City
15
15
21
9
8
6
11
3
7
9
10
6
14.
Arsenal
15
14
21
8
7
8
8
7
8
6
13
1
15.
Chelsea
15
14
17
12
7
7
8
6
8
7
9
6
16.
Man Utd
14
16
19
11
6
10
9
7
8
6
10
4
17.
Newcastle
14
17
21
10
8
7
10
5
6
10
11
5
18.
Burnley
11
18
18
11
5
10
8
7
6
8
10
4
19.
Xem thêm: Mua Máy Cắt Gỗ Cầm Tay Cũ Có Đắt Không? Máy Cưa Gỗ Cầm Tay Cũ
Wolves
10
22
16
16
7
9
11
5
3
13
5
11
20.
Brighton
7
23
21
9
3
13
12
4
4
10
9
5
Tài 2.5 FT: Số trận nhiều hơn 2.5 bàn Xỉu 2.5 FT: Số trận ít hơn 2.5 bàn Tài 0.5 HT: Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1 Xiu 0.5 HT: Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
BÌNH LUẬN:
gmai.com Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, lịch âm , Xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB
Post navigation